Chuyên cung cấp các mặt hàng Gỗ ghép ván ép MDF HDF phủ melamine tấm laminate giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
Bảng báo giá MDF chống ẩm phủ mặ melamine mới nhất năm 2023 2022 giá cả cạnh tranh nhất ở HCM.
Bảng báo giá ván MDF mới nhất, nơi cung cấp ván mdf giá rẻ cho các thợ mộc tại hcm và các tỉnh lân cận giao hàng tận nơi.
Bảng Giá Phủ Mặt Veneer Và Melamine ( Bảng màu melamine nhấn vào đây)
Liên hệ: 0933289525 (Zalo)
LH 0933289525 để được báo giá hiện tại và chính xác nhất
Bảng báo giá ván MDF trơn và phủ melamine 2022
+ BẢNG GIÁ VÁN MDF TRƠN THƯỜNG ÁP DỤNG TỪ SỐ LƯỢNG 50 TẤM MỖI LOẠI
MDF 2,5mm: 66.000
MDF 3mm: 76,000
MDF 4mm: 100,000
MDF 4,75mm: 106,000
MDF 5,5mm: 125,000
MDF 7.5mm: 140,000
MDF 8mm: 158,000
MDF 9mm: 170,000
MDF 11mm: 188,000
MDF 12mm: 220,000
MDF 15mm: 263,000
MDF 17mm: 298,000
MDF 18mm:
MDF 25mm: 544,000
MDF Phủ Xoan 0.3 mm 1 mặt: 75.000.
MDF Phủ Xoan 0.3mm 2 mặt: 135.000
MDF phủ sồi 1 măt: 115.000
MDF phủ sồi 2 măt: 215.000 2 mặt
+ BẢNG GIÁ VÁN MDF CHỐNG ẨM
MDF 3mm chống ẩm (Thái): 96.000
MDF 5,5mm chống ẩm (Dongwha, timbee): 155.000, (Thái): 180.000
MDF 8mm: chống ẩm (Dongwha, timbee): 175.000, (Thái): 215.000
MDF 12mm: chống ẩm (Dongwha, timbee): 290.000, (Thái): 310.000
MDF 15mm: chống ẩm (Dongwha, timbee): 340.000, (Thái): 370.000
MDF 17mm: chống ẩm (Dongwha, timbee): 360.000, (Thái): 390.000
MDF 25mm chống ẩm (Thái): 511.000
+ BẢNG GIÁ OKAL
Okal 9mm (vn): 125,000 - E1 veco: 144.000
Okal 12mm (vn): 163,000 - E1 veco: 193.000
Okal 15mm (vn): 181,000 - E1 veco: 215.000
Okal 17mm (vn): 194,000 - E1 veco: 232.000
Okal 18mm (vn): 204,000 - E1 veco: 243.000
Okal 18mm (vn): 283,000 - E1 veco: 343.000
Okal 18mm Chống ẩm (thái): 272.000
PHỦ GIA CÔNG BỀ MẶT:
+ MELAMINE
- Các loại vân gỗ tiêu chuẩn 60.000/mặt, 2 mặt 105.000.
- Màu đơn sắc (xanh, đỏ, vàng..) + vân gỗ đặc biệt 75.000/măt
- Phủ giấy vân gỗ: 20.000/mặt
- Phủ giấy Pu: 25.000/ mặt
- Phủ giấy + keo trắng: 42.000/ mặt
- Phủ keo trong trên nền veneer hoặc gỗ ghép:40.000/ mặt
- Keo trắng trực tiếp 35.000/mặt
- Phủ lớp bảo hộ melamine hoặc keo:45.000/mặt
BẢNG BÁO GIÁ VÁN GỖ THÔNG GHÉP THANH
-Thông 17 li A giá 720.000
-Thông 17 li B giá 660.000
-Thông 17 li C giá 520.000
-Thông 12 li A giá 610.000
-Thông 12 li B giá 590.000
-Thông 12 li C giá 440.000
-Thông 10 li A giá 570.000
-Thông 10 li B giá 550
BẢNG BÁO GIÁ VÁN GỖ CAO SU GHÉP THANH
Bảng chất lượng ván ghép gỗ cao su thanh được chia làm 5 loại chính là: AA, AB, AC, BC, CC với giá thành rẻ nhất tại Bình Dương, Đồng Nai…
QUY CÁCH (MM) | SỐ TẤM/M3 | Ván Gỗ Ghép Cao Su Thanh BC/CC |
Loại CC | Loại BC |
8 * 1200 * 2400 | 43.40 | 390,000 đ | 490.000 đ |
8 * 1220 * 2440 | 41,99 | | |
10 * 1200 * 2400 | 34,72 | 420.000 đ | 550.000 đ |
10 * 1220 * 2440 | 33,59 | | |
12 * 1200 * 2400 | 28,94 | 480.000 đ | 580.000 đ |
12 * 1220 * 2440 | 27,99 | | |
15 * 1200 * 2400 | 23,15 | 540.000 | 640.000 đ |
15 * 1220 * 2440 | 22,4 | | 677.000 đ |
17 * 1200 * 2400 | 20,42 | 560.000 đ | 660.000 đ |
17 * 1220 * 2440 | 19,76 | | 678.000 đ |
17 * 1000 * 2000 | 29,41 | 480.000 đ | 558.000 đ |
18 * 1200 * 2400 | 19,29 | 592.000 đ | 680.000 đ |
18 * 1220 * 2440 | 18,66 | | 698.000 đ |
18 * 1000 * 2000 | 27,78 | 490.000 đ | 568.000 đ |
20 * 1200 * 2400 | 17,36 | 640.000 đ | 729.000 đ |
20 * 1220 * 2440 | 16,8 | | 750.000 đ |
22 * 1200 * 2440 | 15,78 | 690.000 đ | |
22 * 1220 * 2440 | 15,27 | | 828.000 đ |
24 * 1200 * 2400 | 14,47 | 745.000 đ | |
24 * 1220 * 2440 | 14 | | 896.000 đ |
Ván Gỗ Ghép Cao Su Thanh AC/AB
QUY CÁCH (MM) | SỐ TẤM/M3 | Ván Gỗ Ghép Cao Su Thanh AC/AB |
Loại AC | Loại AB |
8 * 1200 * 2400 | 43.40 | 530,000 đ | 550,000 đ |
8 * 1220 * 2440 | 41,99 | 540.000 đ | 570.000 đ |
10 * 1200 * 2400 | 34,72 | 570.000 đ | 600.000 đ |
10 * 1220 * 2440 | 33,59 | 580.000 đ | 610.000 đ |
12 * 1200 * 2400 | 28,94 | 615.000 đ | 700.000 đ |
12 * 1220 * 2440 | 27,99 | 630.000 đ | 700.000 đ |
15 * 1200 * 2400 | 23,15 | 670.000 đ | 710.000 đ |
15 * 1220 * 2440 | 22,4 | 680.000 đ | 720.000 đ |
17 * 1200 * 2400 | 20,42 | 690.000 đ | 750.000 đ |
17 * 1220 * 2440 | 19,76 | 700.000 đ | 805.000 đ |
17 * 1000 * 2000 | 29,41 | | |
18 * 1200 * 2400 | 19,29 | 710.000 đ | 815.000 đ |
18 * 1220 * 2440 | 18,66 | 725.000 đ | 836.000 đ |
18 * 1000 * 2000 | 27,78 | | |
20 * 1200 * 2400 | 17,36 | 807.000 đ | |
20 * 1220 * 2440 | 16,8 | 829.000 đ | 925.000 đ |
22 * 1200 * 2440 | 15,78 | 909.000 đ | |
22 * 1220 * 2440 | 15,27 | 935.000 đ | 996.000 đ |
24 * 1200 * 2400 | 14,47 | 979.000 đ | |
24 * 1220 * 2440 | 14 | 1.007.000 đ | 1.075.000 đ |
Bảng báo giá ván ghép gỗ cao su AA – Loại ván ghép có chất lượng cao nhất
QUY CÁCH (MM) | SỐ TẤM/M3 | CHẤT LƯỢNG AA |
8 * 1200 * 2400 | 43.40 | 580,000 đ |
8 * 1220 * 2440 | 41,99 | 600.000 đ |
10 * 1200 * 2400 | 34,72 | 632.000 đ |
10 * 1220 * 2440 | 33,59 | 650.000 đ |
12 * 1200 * 2400 | 28,94 | 740.000 đ |
12 * 1220 * 2440 | 27,99 | 758.000 đ |
15 * 1200 * 2400 | 23,15 | 790.000 đ |
15 * 1220 * 2440 | 22,4 | 814.000 đ |
17 * 1200 * 2400 | 20,42 | 860.000 đ |
17 * 1220 * 2440 | 19,76 | 885.000 đ |
17 * 1000 * 2000 | 29,41 | |
18 * 1200 * 2400 | 19,29 | 878.000 đ |
18 * 1220 * 2440 | 18,66 | 901.000 đ |
18 * 1000 * 2000 | 27,78 | 710.000 đ |
20 * 1200 * 2400 | 17,36 | 958.000 đ |
20 * 1220 * 2440 | 16,8 | 984.000 đ |
22 * 1200 * 2440 | 15,78 | 1.040.000 đ |
22 * 1220 * 2440 | 15,27 | 1.070.000 đ |
24 * 1200 * 2400 | 14,47 | 1.120.000 đ |
24 * 1220 * 2440 | 14 |
Bảng Giá Chỉ Veneer các loại
BẢNG GIÁ CHỈ VENEER DÁN CẠNH THÁNG 07/2021 |
HẠNG MỤC | BẢN RỘNG | GIÁ (100m/Cuộn) | ĐƠN VỊ TÍNH |
Chỉ Veneer cuộn Sồi (Trắng/Đỏ) | 20mm | 115.000đ | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Sồi (Trắng/Đỏ) | 30mm | 145.000đ | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Sồi (Trắng/Đỏ) | 40mm | 180.000đ | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Sồi (Trắng/Đỏ) | 55mm | 225.000đ | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn White Ash | 20mm | 130.000đ | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn White Ash | 30mm | 170.000đ | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn White Ash | 40mm | 205.000đ | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn White Ash | 55mm | 260.000đ | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Óc Chó | 20mm | 135.000đ | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Óc Chó | 30mm | 175.000đ | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Óc Chó | 40mm | 215.000đ | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Óc Chó | 55mm | 275.000đ | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn okume | 20mm | 150.000 | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn okume | 40mm | 250.000 | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Maple | 20mm | 190.000 | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Maple | 40mm | 290.000 | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn MAHOGANY | 20mm | 200.000 | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn MAHOGANY | 40mm | 390.000 | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Gỗ đỏ | 20mm | 250.000 | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Gổ đỏ | 40mm | 430.000 | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn BIRCH trắng | 20mm | 170.000 | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn BIRCH trắng | 40mm | 270.000 | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Thông | 20mm | 170.000 | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Thông | 40mm | 270.000 | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Tràm | 20mm | 170.000 | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Tràm | 40mm | 270.000 | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Beech sọc | 20mm | 160.000 | CUỘN |
Chỉ Veneer cuộn Becch sọc | | 260.000 | |
Ván Lạng ASH | | 85.000 | m2 |
Ván Lạng Xoan Đào | | 70.000 | m2 |
Ván Lạng Sồi | | 93.000 | m2 |
Ván Lạng Óc chó | | 105.000 | m2 |
goghepphuongnam Chuyên cung cấp các mặt hàng ván MDF gỗ ghép ván ép các loại giá cả cạnh tranh nhất thị trường giao hàng tận nơi nội thành HCM.
Chuyên cung cấp các mặt hàng Gỗ ghép ván ép MDF HDF phủ melamine tấm laminate giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
Bảng báo giá MDF chống ẩm phủ mặ melamine mới nhất năm 2021 2022 giá cả cạnh tranh nhất ở HCM.
Gỗ ghép Phương Nam chuyên cung cấp các mặt hàng ván gỗ mdf như: MDF phủ melamine, MDF trơn, MDF chống ẩm, Gỗ cao su phủ keo, Gỗ ghép cao su,Ván ép plywood, ván ép bìa chất lượng giá rẻ tại Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, Hậu Giang, Sóc Trăng, An Giang, Kiên Giang, Bạc Liêu và Cà Mau.
Địa Chỉ bán gỗ ghép MDF MFC HMR Ván Ép giá gốc ở quận 1, quận 2,quận 3,quận 4 quận 5, quận 6,quận 7,quận 8,quận 9,quận Tân bình,quận bình tân,quận Tân Phú. Tiền Giang, Long An, Miền tây
Liên hệ đặt hàng: 0933.289.525 (Zalo)

.jpg)