Tin tức

Tâm laminate bảng giá, ứng dụng của tam laminate

1065
05/12/2019 01:35:24

Công ty TTHH lucky chuyên cung cấp các mặt hàng ván MDF HDF phủ melamine các loại tấm laminate, gỗ ghép , ván ép giá cả cạnh tranh nhất thị trường.

Chuyên cung cấp tấm laminate sĩ lẽ giá cả cạnh tranh nhất thị trường 

Giá giao động tử 150k -> 600k 

Liên hệ:0933.289.525 (Zalo)

Bảng giá gỗ ghép giá rẻ tại HCM 2022

3334
07/12/2019 11:19:25

Chuyên cung cấp các mặt hàng Gỗ ghép cao su thông tràm ghép ván ép MDF HDF phủ melamine tấm laminate giá cả cạnh tranh nhất thị trường.

Nơi bán ván gỗ ghép giá rẻ tại HCM, giao hàng tận nơi.

Bảng báo giá gỗ ghép cao su, tràm, thông, mới nhất năm 2022 2023 giá cả cạnh tranh nhất ở HCM.

Thông tin liên hệ: 0933.289.525 ( Zalo)

Bảng báo giá ván MDF mới nhất, nơi cung cấp ván mdf giá rẻ cho các thợ mộc tại hcm và các tỉnh lân cận giao hàng tận nơi

1454
07/12/2019 11:24:30

Chuyên cung cấp các mặt hàng Gỗ ghép ván ép MDF HDF phủ melamine tấm laminate giá cả cạnh tranh nhất thị trường.

Bảng báo giá MDF chống ẩm phủ mặ melamine mới nhất năm 2023 2022 giá cả cạnh tranh nhất ở HCM.

Bảng báo giá ván MDF mới nhất, nơi cung cấp ván mdf giá rẻ cho các thợ mộc tại hcm và các tỉnh lân cận giao hàng tận nơi.

Bảng Giá Phủ Mặt Veneer Và Melamine ( Bảng màu melamine nhấn vào đây)

Liên hệ: 0933289525 (Zalo)

LH 0933289525 để được báo giá hiện tại và chính xác nhất

Bảng báo giá ván MDF trơn và phủ melamine 2022

+ BẢNG GIÁ VÁN MDF TRƠN THƯỜNG ÁP DỤNG TỪ SỐ LƯỢNG 50 TẤM MỖI LOẠI

MDF 2,5mm: 66.000
MDF 3mm: 76,000
MDF 4mm: 100,000
MDF 4,75mm: 106,000
MDF 5,5mm: 125,000
MDF 7.5mm: 140,000
MDF 8mm: 158,000
MDF 9mm: 170,000
MDF 11mm: 188,000
MDF 12mm: 220,000
MDF 15mm: 263,000
MDF 17mm: 298,000
MDF 18mm: 
MDF 25mm: 544,000

MDF Phủ Xoan 0.3 mm 1 mặt: 75.000.
MDF Phủ Xoan 0.3mm 2 mặt: 135.000
MDF phủ sồi 1 măt: 115.000
MDF phủ sồi 2 măt: 215.000 2 mặt

+ BẢNG GIÁ VÁN MDF CHỐNG ẨM

MDF 3mm chống ẩm (Thái): 96.000
MDF 5,5mm chống ẩm (Dongwha, timbee): 155.000, (Thái): 180.000
MDF 8mm: chống ẩm (Dongwha, timbee): 175.000, (Thái): 215.000
MDF 12mm: chống ẩm (Dongwha, timbee): 290.000, (Thái): 310.000
MDF 15mm: chống ẩm (Dongwha, timbee): 340.000, (Thái): 370.000
MDF 17mm: chống ẩm (Dongwha, timbee): 360.000, (Thái): 390.000
MDF 25mm chống ẩm (Thái): 511.000

+ BẢNG GIÁ OKAL

Okal 9mm (vn): 125,000 - E1 veco: 144.000
Okal 12mm (vn): 163,000 - E1 veco: 193.000
Okal 15mm (vn): 181,000 - E1 veco: 215.000
Okal 17mm (vn): 194,000 - E1 veco: 232.000
Okal 18mm (vn): 204,000 - E1 veco: 243.000
Okal 18mm (vn): 283,000 - E1 veco: 343.000
Okal 18mm Chống ẩm (thái): 272.000

PHỦ GIA CÔNG BỀ MẶT:

+ MELAMINE

- Các loại vân gỗ tiêu chuẩn 60.000/mặt, 2 mặt 105.000.
- Màu đơn sắc (xanh, đỏ, vàng..) + vân gỗ đặc biệt 75.000/măt
- Phủ giấy vân gỗ: 20.000/mặt
- Phủ giấy Pu: 25.000/ mặt
- Phủ giấy + keo trắng: 42.000/ mặt
- Phủ keo trong trên nền veneer hoặc gỗ ghép:40.000/ mặt
- Keo trắng trực tiếp 35.000/mặt
- Phủ lớp bảo hộ melamine  hoặc keo:45.000/mặt

BẢNG BÁO GIÁ VÁN GỖ THÔNG GHÉP THANH

-Thông 17 li A giá 720.000

-Thông 17 li B giá 660.000

-Thông 17 li C giá 520.000

-Thông 12 li A giá 610.000

-Thông 12 li B giá 590.000

-Thông 12 li C giá 440.000

-Thông 10 li A giá 570.000

-Thông 10 li B giá 550

BẢNG BÁO GIÁ VÁN GỖ CAO SU GHÉP THANH

Bảng chất lượng ván ghép gỗ cao su thanh được chia làm 5 loại chính là: AA, AB, AC, BC, CC với giá thành rẻ nhất tại Bình Dương, Đồng Nai…

QUY CÁCH (MM)

SỐ TẤM/M3

Ván Gỗ Ghép Cao Su Thanh BC/CC

Loại CCLoại BC
8 * 1200 * 240043.40390,000 đ 490.000 đ
8 * 1220 * 244041,99  
10 * 1200 * 240034,72420.000 đ550.000 đ
10 * 1220 * 244033,59  
12 * 1200 * 240028,94480.000 đ580.000 đ
12 * 1220 * 244027,99  
15 * 1200 * 240023,15540.000640.000 đ
15 * 1220 * 244022,4 677.000 đ
17 * 1200 * 240020,42560.000 đ660.000 đ
17 * 1220 * 244019,76 678.000 đ
17 * 1000 * 200029,41480.000 đ558.000 đ
18 * 1200 * 240019,29592.000 đ680.000 đ
18 * 1220 * 244018,66 698.000 đ
18 * 1000 * 200027,78490.000 đ568.000 đ
20 * 1200 * 240017,36640.000 đ729.000 đ
20 * 1220 * 244016,8 750.000 đ
22 * 1200 * 244015,78690.000 đ 
22 * 1220 * 244015,27 828.000 đ
24 * 1200 * 240014,47745.000 đ 
24 * 1220 * 244014 896.000 đ

Ván Gỗ Ghép Cao Su Thanh AC/AB 

QUY CÁCH (MM)

SỐ TẤM/M3

Ván Gỗ Ghép Cao Su Thanh AC/AB

Loại ACLoại AB
8 * 1200 * 240043.40530,000 đ550,000 đ
8 * 1220 * 244041,99540.000 đ570.000 đ
10 * 1200 * 240034,72570.000 đ600.000 đ
10 * 1220 * 244033,59580.000 đ610.000 đ
12 * 1200 * 240028,94615.000 đ700.000 đ
12 * 1220 * 244027,99630.000 đ700.000 đ
15 * 1200 * 240023,15670.000 đ710.000 đ
15 * 1220 * 244022,4680.000 đ720.000 đ
17 * 1200 * 240020,42690.000 đ750.000 đ
17 * 1220 * 244019,76700.000 đ805.000 đ
17 * 1000 * 200029,41  
18 * 1200 * 240019,29710.000 đ815.000 đ
18 * 1220 * 244018,66725.000 đ836.000 đ
18 * 1000 * 200027,78  
20 * 1200 * 240017,36807.000 đ 
20 * 1220 * 244016,8829.000 đ925.000 đ
22 * 1200 * 244015,78909.000 đ 
22 * 1220 * 244015,27935.000 đ996.000 đ
24 * 1200 * 240014,47979.000 đ 
24 * 1220 * 2440141.007.000 đ1.075.000 đ

Bảng báo giá ván ghép gỗ cao su AA – Loại ván ghép có chất lượng cao nhất

 

QUY CÁCH (MM)SỐ TẤM/M3CHẤT LƯỢNG AA
8 * 1200 * 240043.40580,000 đ
8 * 1220 * 244041,99600.000 đ
10 * 1200 * 240034,72632.000 đ
10 * 1220 * 244033,59650.000 đ
12 * 1200 * 240028,94740.000 đ
12 * 1220 * 244027,99758.000 đ
15 * 1200 * 240023,15790.000 đ
15 * 1220 * 244022,4814.000 đ
17 * 1200 * 240020,42860.000 đ
17 * 1220 * 244019,76885.000 đ
17 * 1000 * 200029,41 
18 * 1200 * 240019,29878.000 đ
18 * 1220 * 244018,66901.000 đ
18 * 1000 * 200027,78710.000 đ
20 * 1200 * 240017,36958.000 đ
20 * 1220 * 244016,8984.000 đ
22 * 1200 * 244015,781.040.000 đ
22 * 1220 * 244015,271.070.000 đ
24 * 1200 * 240014,471.120.000 đ
24 * 1220 * 244014

 

Bảng Giá Chỉ Veneer các loại

BẢNG GIÁ CHỈ VENEER DÁN CẠNH THÁNG 07/2021

HẠNG MỤCBẢN RỘNGGIÁ (100m/Cuộn) 

 

ĐƠN VỊ TÍNH

 

Chỉ  Veneer cuộn Sồi (Trắng/Đỏ)20mm115.000đCUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Sồi (Trắng/Đỏ)30mm145.000đCUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Sồi (Trắng/Đỏ)40mm180.000đCUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Sồi (Trắng/Đỏ)55mm225.000đCUỘN
Chỉ  Veneer cuộn White Ash20mm130.000đCUỘN
Chỉ  Veneer cuộn White Ash30mm170.000đCUỘN
Chỉ  Veneer cuộn White Ash40mm205.000đCUỘN
Chỉ  Veneer cuộn White Ash55mm260.000đCUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Óc Chó20mm135.000đCUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Óc Chó30mm175.000đCUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Óc Chó40mm215.000đCUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Óc Chó55mm275.000đCUỘN
Chỉ  Veneer cuộn okume20mm150.000CUỘN
Chỉ  Veneer cuộn okume40mm250.000CUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Maple20mm190.000CUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Maple40mm290.000CUỘN
Chỉ  Veneer cuộn MAHOGANY20mm200.000CUỘN
Chỉ  Veneer cuộn MAHOGANY40mm390.000CUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Gỗ đỏ20mm250.000CUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Gổ đỏ40mm430.000CUỘN
Chỉ  Veneer cuộn BIRCH trắng20mm170.000CUỘN
Chỉ  Veneer cuộn BIRCH trắng40mm270.000CUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Thông20mm170.000CUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Thông40mm270.000CUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Tràm20mm170.000CUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Tràm40mm270.000CUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Beech sọc20mm160.000CUỘN
Chỉ  Veneer cuộn Becch sọc 260.000 
Ván Lạng ASH 85.000m2
Ván Lạng Xoan Đào 70.000m2
Ván Lạng Sồi 93.000m2
Ván Lạng Óc chó 105.000m2

goghepphuongnam Chuyên cung cấp các mặt hàng ván MDF gỗ ghép ván ép các loại giá cả cạnh tranh nhất thị trường giao hàng tận nơi nội thành HCM.

Chuyên cung cấp các mặt hàng Gỗ ghép ván ép MDF HDF phủ melamine tấm laminate giá cả cạnh tranh nhất thị trường.

Bảng báo giá MDF chống ẩm phủ mặ melamine mới nhất năm 2021 2022 giá cả cạnh tranh nhất ở HCM.

Gỗ ghép Phương Nam chuyên cung cấp các mặt hàng ván gỗ mdf như: MDF phủ melamine, MDF trơn, MDF chống ẩm, Gỗ cao su phủ keo, Gỗ ghép cao su,Ván ép plywood, ván ép bìa chất lượng giá rẻ tại Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, Hậu Giang, Sóc Trăng, An Giang, Kiên Giang, Bạc Liêu và Cà Mau.

Địa Chỉ bán gỗ ghép MDF MFC HMR Ván Ép giá gốc ở quận 1, quận 2,quận 3,quận 4 quận 5, quận 6,quận 7,quận 8,quận 9,quận Tân bình,quận bình tân,quận Tân Phú. Tiền Giang, Long An, Miền tây

Liên hệ đặt hàng: 0933.289.525 (Zalo)

 

 

Tin tức

Danh mục tin tức

Loading...

Tin tức hot

Không có thông tin cho loại dữ liệu này